Có 2 kết quả:
配电站 pèi diàn zhàn ㄆㄟˋ ㄉㄧㄢˋ ㄓㄢˋ • 配電站 pèi diàn zhàn ㄆㄟˋ ㄉㄧㄢˋ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
power distribution substation
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
power distribution substation
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh